--

quây quẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quây quẩy

+  

  • Refuse flatly, turn down roundly
    • Quây quẩy không chịu uống thuốc
      To refuse flatly to take the medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây quẩy"
Lượt xem: 586